Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
工程师
[gōngchéngshī]
|
kỹ sư; công trình sư; người thiết kế。技术干部的职务名称之一。能够独立完成某一专门技术任务的设计、施工工作的专门人员。