Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
工厂
[gōngchǎng]
|
công xưởng; xưởng; nhà máy。直接进行工业生产活动的单位,通常包括不同的车间。