Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
巢穴
[cháoxué]
|
hang ổ; sào huyệt; nơi ẩn náu; nơi trốn tránh。鸟兽藏身的地方。
直捣敌人的巢穴。
lật đổ sào huyệt của địch.