Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
崇高
[chónggāo]
|
cao thượng; cao quý; cao cả; cao nhã; nổi tiếng; địa vị cao trọng。最高的;最高尚的。
崇高的敬礼。
lời chào cao cả.