Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
崇敬
[chóngjìng]
|
sùng kính; sùng bái; tôn thờ; suy tôn; kính mến; tôn kính; quý trọng; kính yêu。推崇尊敬。
革命英雄永远被人民崇敬。
những người anh hùng cách mạng mãi mãi được nhân dân tôn kính.