Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[àn]
|
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: NGẠN
1. bờ。江、河、湖、海等水边的陆地。
江岸
bờ sông
上岸
lên bờ
两岸 绿柳成荫
hai bên bờ, liễu xanh biếc
2. cao lớn; cao to。(书>高大。
3. cao ngạo; kiêu căng; ngạo mạn。高傲
傲岸 (自高自大)
cao ngạo; tự cao tự đại
Từ ghép: 岸标 岸然 岸线