Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[suì]
|
Từ phồn thể: (歲、歳、嵗)
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: TUẾ
1. năm。年。
岁月。
năm tháng.
岁末。
cuối năm.
辞旧岁,迎新年。
giã từ năm cũ, chào đón năm mới.
2. tuổi。量词,表示年龄的单位。
孩子三岁了。
con đã ba tuổi rồi.
这匹马是六岁口。
con ngựa này sáu tuổi.
3. thu hoạch trong năm。年成。
歉岁。
thu hoạch kém.
丰岁。
năm được mùa.