Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
山脉
[shānmài]
|
dãy núi。成行列的群山,山势起伏,向一定方向延展,好像脉络似的,所以叫做山脉。