Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
履行
[lǚxíng]
|
thực hiện; thực thi; thi hành。实践(自己答应做的或应该做的事)。
履行诺言。
thực hiện lời hứa.
履行合同。
thực hiện hợp đồng.
履行手续。
làm thủ tục.