Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
屡次
[lǚcì]
|
nhiều lần; liên tiếp; hết lần này đến lần khác。一次又一次。
屡次三番。
ba lần bảy lượt.
他们屡次创造新纪录。
bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.