Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
属于
[shǔyú]
|
thuộc về。归某一方面或为某方所有。
中华人民共和国的武装力量属于人民。
lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.