Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
展览
[zhǎnlǎn]
|
triển lãm; trưng bày。陈列出来供人观看。
展览馆
phòng triển lãm; nhà triển lãm
展览会
cuộc triển lãm
摄影展览
triển lãm nhiếp ảnh.