Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[xiè]
|
Bộ: 尸(Thi)
Hán Việt: TIẾT
1. vụn; nhỏ。碎末。
铁屑 。
mạt sắt
木屑 。
mạt gỗ
2. vụn vặt; nhỏ nhen。琐碎。
琐屑 。
vụn vặt
屑 屑 。
vụn vặt
3. đáng (làm)。认为值得(做)。
不屑 。
không đáng