Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiè]
|
Từ phồn thể: (屆)
Bộ: 尸(Thi)
Hán Việt: GIỚI
1. đến (lúc)。到(时候)。
届期。
đến kỳ.
2. khoá; lần; đợt; cuộc (lượng từ, dùng với các cuộc họp, cuộc thi định kỳ)。量词,略同于'次',用于定期的会议或毕业的班级等。
本届毕业生。
học sinh tốt nghiệp khoá này.
第二届全国人民代表大会。
đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
Từ ghép: 届满 届期 届时