Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
屈服
[qūfú]
|
khuất phục; chịu khuất phục。对外来的压力妥协让步,放弃斗争。也作屈伏。