Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
居民
[jūmín]
|
cư dân; dân。固定住在某一地方的人。
街道居民。
cư dân đường phố.