Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
居住
[jūzhù]
|
cư trú; sống; ở。较长时期地住在一个地方。
他家一直居住在北京。
nhà anh ấy xưa nay vẫn ở Bắc Kinh.