Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
层出不穷
[céngchūbùqióng]
|
ùn ùn; tầng tầng lớp lớp; liên tiếp xuất hiện; nhiều vô kể; vô cùng tận。接连不断地出现,没有穷尽。
新事物层出不穷
sự vật mới ùn ùn đến
好人好事层出不穷
người tốt việc tốt nhiều vô kể