Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[céng]
|
Từ phồn thể: (層)
Bộ: 尸(Thi)
Hán Việt: TẰNG,TẦNG
Từ loại: (形)
1. tầng tầng lớp lớp; trùng điệp; trập trùng; chập chùng; chồng chất; lặp lại。重叠;重复。
层峦叠嶂
núi non trùng điệp
层出不穷
tầng tầng lớp lớp; ùn ùn; hết lớp này đến lớp khác
Từ loại: (名)
2. tầng; lớp; chồng (của sự vật trùng điệp)。 重叠事物的一个部分。
外层
lớp ngoài
云层
tầng mây
3.
Từ loại: (量)
a. tầng; lớp (dùng cho các thứ trùng lặp, tích luỹ.)。用于重叠、积累的东西。
五层大楼
nhà lầu 5 tầng
两层玻璃窗
cửa sổ hai lớp kính
b. cấp; bước; lượt; chặng; việc (dùng cho các thứ có thể phân hạng hoặc phân bước)。 用于可以分项分步的东西。
去了一层顾虑。
bớt đi một việc lo âu
还得进一层想。
còn phải nghĩ thêm một bước nữa
c. lớp; lần (dùng cho thứ có thể cạo hoặc bóc được)。用于可以从物体表面揭开或抹去的东西。
一层薄膜
một lớp màng mỏng
擦掉一层灰
chà mất một lớp vôi