Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
局限
[júxiàn]
|
hạn chế; giới hạn。限制在狭小的范围里。
局限性。
tính hạn chế.
提倡艰苦朴素,不能只局限在生活问题上。
đýa ra sự gian khổ không chỉ giới hạn ở vấn đề sinh hoạt.