Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
局部
[júbù]
|
cục; bộ phận; khu vực; chi nhánh。一部分;非全体。
局部麻醉。
bộ phận gây mê.
局部地区有小阵雨。
riêng một vài khu vực có mưa rào nhỏ.