Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
局势
[júshì]
|
thế cuộc; tình hình; tình thế (chính trị, quân sự)。(政治、军事等)一个时期内的发展情况。