Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尽量
[jǐnliàng]
|
cố gắng hết mức; ra sức; cố sức; cố gắng hết sức; cố gắng đến mức cao nhất。力求在一范围内达到最大的限度。
Ghi chú: 另见j́nliàng
把你知道的尽量报告给大家
cố gắng hết mức đem những điều mà anh biết nói với mọi người.
工作虽然忙,学习的时间仍然要尽量保证。
tuy bận công tác nhưng vẫn cố gắng hết sức bảo đảm thời gian học tập.