Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尽力
[jìnlì]
|
tận lực; hết sức; nỗ lực; gắng sức; cố gắng; ráng。用一切力量。
尽力而为。
làm hết sức.
我一定尽力帮助你。
tôi nhất định giúp anh hết sức mình.