Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
就近
[jiùjìn]
|
vùng phụ cận; lân cận; phụ cận。在附近(不上远处)。
蔬菜、肉类等副食品都是采取就近生产、就近供应的办法。
biện pháp cung ứng nhanh nhất là rau dưa, thịt thà...đều lấy từ những vùng sản xuất lân cận.