Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尚且
[shàngqiě]
|
Từ loại: (连)
còn。提出程度更甚的事例作为衬托,下文常用'何况'等呼应,表示进一层的意思。
为了人民的事业,流血尚且不惜,更别说流这点儿汗!
vì sự nghiệp của nhân dân, đổ máu còn chẳng tiếc nói chi là đổ chút mồ hôi!