Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
尖端
[jiānduān]
|
1. mũi nhọn; đỉnh điểm。尖锐的末梢;顶点。
2. tột đỉnh; đỉnh cao; mũi nhọn (kỹ thuật khoa học)。发展得最高的(科学技术等)。
尖端科学。
khoa học mũi nhọn.
尖端技术。
kỹ thuật mũi nhọn.
尖端产品。
sản phẩm mũi nhọn.