Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
将近
[jiāngjìn]
|
sắp tới; gần tới; gần; ngót; sấp sỉ。(数量等)快要接近。
本村民兵将近一百人。
dân binh trong thôn có đến gần một trăm người.
中国有将近四千年的有文字可考的历史。
chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.