Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
将来
[jiānglái]
|
tương lai; sau này; mai sau。时间词,现在以后的时间(区别于'过去、现在')。
这些资料要妥为保存,以供将来参考。
những tài liệu này phải được bảo tồn một cách thích đáng để sau này tham khảo.