Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
将就
[jiāng·jiu]
|
tạm; đỡ; chín bỏ làm mười; chìu theo; nhường。勉强适应不很满意的事物或环境。
衣服稍微小一点,你将就着穿吧!
quần áo hơi chật một chút, anh mặc tạm vậy!