Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
将军
[jiāngjūn]
|
1. chiếu tướng (trong đánh cờ)。下象棋时攻击对方的'将'或'帅' 。
2. chiếu tướng; làm khó (làm người khác khó xử)。比喻给人出难题,使人为难。
他当众将了我一军,要我表演舞蹈。
trước mặt mọi người anh ấy chiếu tướng tôi, bắt tôi phải biểu diễn vũ đạo.