Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
封闭
[fēngbì]
|
1. đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín。严密盖住或关住使不能通行或随便打开。
大雪封闭了道路。
tuyết nhiều phủ kín con đường.
用火漆封闭瓶口。
gắn xi miệng chai
封闭式
hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
2. niêm phong。查封。
封闭赌场
niêm phong sòng bạc