Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
封建
[fēngjiàn]
|
1. chế độ phong kiến。一种政治制度,君主把土地分给宗室和功臣,让他们在这土地上建国。中国周代开始有这种制度,其后有些朝代也曾仿行。欧洲中世纪君主把土地分给亲信的人,形式跟中国古代封建相似,中国也把它叫做封建。
2. phong kiến (hình thái xã hội chủ nghĩa phong kiến)。指封建主义社会形态。
反封建
phản phong kiến; chống phong kiến.
封建剥削
bóc lột theo lối phong kiến
3. phong kiến; cổ hủ; lạc hậu; bảo thủ (mang màu sắc xã hội phong kiến)。带有封建社会的色彩。
头脑封建
đầu óc phong kiến