Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寿命
[shòumìng]
|
tuổi thọ。生存的年限,比喻使用的期限或存在的期限。
延长机车的寿命。
kéo dài tuổi thọ của xe máy.