Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
导致
[dǎozhì]
|
dẫn đến; gây ra; đưa tới; làm cho。引起。
由矛盾导致决裂。
do mâu thuẫn dẫn đến đoạn tuyệt.