Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
导演
[dǎoyǎn]
|
1. đạo diễn。排演戏剧或拍摄影视片的时候,组织和指导演出工作。
他导演过五部电影。
ông ấy làm đạo diễn 5 phim rồi.
2. người đạo diễn; nhà đạo diễn。担任导演工作的人。