Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对面
[duìmiàn]
|
1. đối diện; trước mặt。(对面儿)对过。
他家就在我家对面。
nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
2. phía trước; trước mặt。正前方。
对面来了一个人
phía trước có một người đi đến.
3. mặt đối mặt; gặp mặt; giáp mặt; đối mặt; ba mặt một lời。(对面儿)面对面。
这事儿得他们本人对面儿谈。
việc này phải để họ gặp mặt tự bàn với nhau.