Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对象
[duìxiàng]
|
1. đối tượng。行动或思考时作为目标的人或事物。
革命的对象
đối tượng của cách mạng
研究对象
đối tượng nghiên cứu
2. người yêu; đối tượng。特指恋爱的对方。
找对象
tìm người yêu
他有对象了。
anh ấy có người yêu rồi.