Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对方
[duìfāng]
|
đối phương; phía bên kia。跟行为的主体处于相对地位的一方。
老王结婚了,对方是幼儿园的保育员。
anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
打球要善于抓住对方的弱点来进攻。
đánh bóng cần phải tấn công vào điểm yếu của đối phương.