Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
对应
[duyììng]
|
1. đối ứng。一个系统中某一项在性质、作用、位置或数量上跟另一系统中某一项相当。
2. tương ứng; phù hợp。针对某一情况的;与某一情况相应的。
对应措施
biện pháp tương ứng
对应行动
hành động phù hợp