Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寓言
[yùyán]
|
1. ngụ ngôn; lời gửi gắm。有所寄托的话。
2. truyện ngụ ngôn; chuyện ngụ ngôn。用假托的故事或自然物的拟人手法来说明某个道理或教训的文学作品,常带有讽刺或劝戒的性质。