Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
密封
[mìfēng]
|
phong kín; bịt kín; đậy kín; dán kín; gói kín。严密地封闭。
用白蜡密封瓶口以防药物发潮或挥发。
dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.