Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jì]
|
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: KÝ
1. gửi; gởi。原指托人递送,现在专指通过邮局递送。
寄信。
gửi thư.
寄钱。
gởi tiền.
包裹已经寄走了。
bưu phẩm đã gửi đi rồi.
2. gửi gắm; ký thác; đặt。付托;寄托。
寄存。
gửi lại.
寄希望于青年。
đặt hy vọng vào thanh niên.
3. nương nhờ; nhờ。依附别人;依附别的地方。
寄食。
ăn nhờ.
寄居。
ở nhờ.
4. nhận (nhận làm người thân)。认的(亲属)。
寄父。
nhận làm cha.
寄母。
nhận làm mẹ.
寄儿。
nhận làm con trai.
寄女。
nhận làm con gái.