Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
寂静
[jìjìng]
|
vắng vẻ; trống trải; yên lặng; yên tĩnh。没有声音;很静。
寂静无声。
yên tĩnh không một tiếng động; lặng thinh; im bặt.