Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宿舍
[sùshè]
|
ký túc xá; nhà ở tập thể。企业、机关、学校等供给工作人员及其家属或供给学生住的房屋。