Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
家属
[jiāshǔ]
|
gia thuộc; người nhà; người trong gia đình。家庭内户主本人以外的成员,也指职工本人以外的家庭成员。