Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
害羞
[hàixiū]
|
xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng; thẹn thò; bẽn lẽn; e lệ; mắc cỡ。因胆怯、怕生或做错了事怕人嗤笑而心中不安;怕难为情。
她是第一次当众讲话,有些害羞。
đây là lần đầu tiên cô ấy nói chuyện trước đám đông, nên có phần thẹn thùng.
你平时很老练,怎么这会儿倒害起羞来了?
thường ngày anh rất dày dạn, sao lần này lại ngượng ngùng thế?
我为自己的落后感到害羞。
tôi lấy làm hổ thẹn về sự lạc hậu của mình.
这个姑娘很害羞。
cô gái này hay thẹn thùng lắm.