Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
害怕
[hàipà]
|
sợ; sợ hãi; sợ sệt。遇到困难、危险等而心中不安或发慌。
害怕走夜路
sợ đi ban đêm
洞里阴森森的,叫人害怕。
trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi.