Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zǎi]
|
Bộ: 宀(Miên)
Hán Việt: TẾ
1. chủ quản; chủ trì。主管;主持。
宰主
chúa tể
2. quan tể。古代官名。
县宰
quan huyện
邑宰
quan ấp
3. giết; mổ; làm thịt (gia súc, gia cầm…)。杀(牲畜、家禽等)。
屠宰
giết mổ
杀猪宰羊
giết lợn mổ dê
4. đòi giá cao (đòi giá cao người mua hoặc người được phục vụ)。比喻向买东西或接受服务的人索取高价。
挨宰
bị trả giá cắt cổ; mua hớ.
宰人
người bị trả giá cao