Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
宣扬
[xuānyáng]
|
Từ loại: (动)
tuyên dương。广泛宣传,使大家知道;传布。
宣扬好人好事。
tuyên dương người tốt việc tốt.
大肆宣扬
tuyên dương um xùm.